--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mandibula chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhũng nhiễu
:
Harass, pester
+
shade-tree
:
cây bóng mát, cây che bóng
+
lâm thời
:
provisional;chính phủ lâm thờiProvisional government
+
grown-up
:
đã lớn, đã trưởng thành
+
quẹo cọ
:
Distorted; twistedMặt quẹo cọ vì đauFace distorted (twisted) by pain