--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ manfully chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hesitance
:
sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation)
+
chỉ huy phó
:
Second in command, deputy commander, deputy director
+
buồng tối
:
Dark room
+
educational activity
:
Hoạt động giáo dục
+
buồn tẻ
:
Dull, humdrumcuộc sống buồn tẻa humdrum life