--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mangonel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ăn da
:
Causticxút ăn dacaustic soda
+
pigeon's milk
:
sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng như sữa, bồ câu mớm cho con)
+
sulphureous
:
(thuộc) lưu huỳnh, giống lưu huỳnh
+
puttie
:
xà cạp
+
ruỗng nát
:
DecayedSúc gỗ ruỗng nátA decayed log