--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ marchland chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pô
:
ShotMột pô ảnhA camera shot, an exposure
+
gia súc
:
domestic fowl, cattle,..
+
câu đối
:
Parallel sentenceslàm câu đối Tếtto compose parallel sentences for Tetra câu đốito compose the first sentence (for another to write the second)
+
patter
:
tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...)