martial law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: martial law
Phát âm : /'mɑ:ʃəl'lɔ:/
+ danh từ
- tình trạng thiết quân luật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "martial law"
- Những từ có chứa "martial law" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hùng dũng nghề võ giới nghiêm quân luật thượng võ nghiêm ngặt binh Bình Định
Lượt xem: 744