--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ materialisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chầm chập
:
With utter partialitybênh con chầm chập thì giáo dục sao được conif one takes one's children's side with utter partiality, one cannot educate them properly
+
accusing
:
chứa đựng hoặc biểu thị sự kết tội, buộc tội, tố cáohis accusing glarecái nhìn kết tội của anh ta