--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mediacy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ante meridiem
:
(viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ10 a.m. 10 giờ sáng
+
anarch
:
(thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy
+
phương trượng
:
Cell (of a bonze)
+
dược phẩm
:
Pharmaceutical product
+
piercer
:
(kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi