--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mellowly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
principally
:
chính, chủ yếu; phần lớn
+
instigant
:
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
+
gọi thầu
:
Call upon contractors (tenderers)
+
foretelling
:
sự nói trước, sự đoán trước
+
bỏ qua
:
To let slip, to missbỏ qua một dịp may hiếm cóto let slip a rare opportunity, to miss a golden opportunity