--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ memorize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
exultancy
:
nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở
+
hào hứng
:
Feel elated, feel highly enthusiasticLàm việc rất hào hứngTo feel very highly enthusiastic in one's work
+
cá tràu
:
như cá quả