--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mendicancy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nán
:
Linger, stay onĐáng lẽ phải về rồi nhưng nán lại chơi mấy hômTo stay on for a few days though one should have gone home already
+
fag
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot)
+
sahara
:
sa mạc Xa-ha-ra
+
fineness
:
vẻ đẹp đẽ
+
vương víu
:
to get involved