--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mere(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tank engine
:
(ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước
+
guaranty
:
sự bảo đảm, sự bảo lãnh
+
cystopteris fragilis
:
Cây dương xỉ mảnh ở Bắc Mỹ và Châu Âu, có lá lược mảnh, thân giòn
+
ngăn kéo
:
DrawerBàn có hai ngăn kéoA table with two drawers
+
noun
:
(ngôn ngữ học) danh t