--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ meshwork chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
jerkin
:
(sử học) áo chẽn bằng da (của đàn ông)
+
hardwareman
:
người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim
+
database management system
:
hệ quản trị cơ sở dữ liệu
+
depicted object
:
chủ thể được chọn lọc cho nghệ thuật tạo hình
+
scalene
:
(toán học) lệchscalene triangle tam giác lệchscalene muscle cơ bậc thang