--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mesmerise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disloyalist
:
kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...)
+
conopodium denudatum
:
loài cây phổ biến ở Châu Âu, có củ ăn được, với hương vị của hạt dẻ nướng.
+
alligator pear
:
(thực vật học) lê tàu
+
fey
:
số phải chết, sắp chết
+
biyearly
:
xảy ra hay phải trả một năm hai lần