--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ midsection chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
copper colored
:
có màu đồng
+
harm
:
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hạito do somebody harm làm hại aito keep out of harms way tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn