--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ milieu chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
như ai
:
Like any other (person)Cũng hăng hái như aiTo be as enthusiastic as any other
+
dự chi
:
Plan to spendSố tiền dự chi cho giáo dụcThe planned expenditure for education
+
bần cố
:
thành phần bần cố Poor peasant and farm hand stock
+
outlay
:
tiền chi tiêu, tiền phí tổn