military police
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: military police
Phát âm : /'militəripə'li:s/
+ danh từ
- quân cảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "military police"
- Những từ có chứa "military police" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quân cảnh quân dịch quân công quân nhạc quân dụng cẩm quân chính binh quyền khanh tướng che more...
Lượt xem: 641