--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ milkshake chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mới hay
:
như cho hay
+
fatigue-dress
:
(quân sự) quần áo lao động
+
nhấn mạnh
:
to stress; to emphasize; to pressnhấn mạnh về một điểmto press a point
+
thirst
:
sự khát nướcto quench one's thirst làm cho hết khát
+
chánh sứ
:
Chief envoy (of a feudal mission)Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung QuốcNguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China