--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mimeo chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bagful
:
bao (đầy), túi (đầy),a bagful of rice một bao gạo
+
henpecked
:
sợ vợ, bị vợ xỏ mũi
+
bưởi đường
:
Sweet polemo
+
caravan
:
đoàn bộ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn người hành hương
+
kiểm thảo
:
Criticize, self-criticizeLàm bản kiểm thảoTo write one's self-criticisms (for some mistake committed...)