miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miệng+ noun
- mouth
- súc miệng
to rinse one's mouth
- miệng giếng
mouth of a well
- súc miệng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miệng"
Lượt xem: 590
Từ vừa tra