--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mortarboard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
myeloid
:
thuộc, liên quan tới tủy sống
+
repairer
:
người sửa chữa, người tu sửawatch repairer thợ chữa đồng h
+
đương thời
:
Current at that timeNhững phong tục tập quán đương thờiCustoms and practices current at that time
+
oán thù
:
Feel resentment and hatred against, resent and hate
+
thiệt hại
:
to suffer a loss, to suffer damage