--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mua
+ verb
to buy; to purchase; to get
nhắm mắt mua càn
to buy a pig in a poke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mua"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mua"
:
ma
mà
mả
mã
má
mạ
mía
mu
mù
mủ
more...
Những từ có chứa
"mua"
:
ám muội
ý muốn
cá muối
chín muồi
chim muông
dơi muỗi
dưa muối
giá mua
giải muộn
ham muốn
more...
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
mua
:
to buy; to purchase; to getnhắm mắt mua cànto buy a pig in a poke