mun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mun+
- Ash
- Cời mun nướng củ khoai
To poke a hole in the ashes and roast a sweet potato in it
- Cời mun nướng củ khoai
- Ebony
- Cây mun
Ebony-tree
- Con mèo mun
An ebony cat
- Cây mun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mun"
Lượt xem: 572