--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ muscadel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rope
:
dây thừng, dây chãothe rope dây treo cổ
+
czarist
:
thuộc, liên quan tới Nga hoàng, chế độ Nga hoàng
+
tế bào
:
cell
+
trì hoãn
:
to delay
+
orthodox
:
chính thống