--

muống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muống

+  

  • (địa phương) cũng như hoa muống Funnel
    • Rót dầu vào chai bằng muống
      To pour oil into a bottle with a funnel.
  • (ít dùng) Rau muống (nói tắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muống"
Lượt xem: 438