--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
muồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
muồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muồi
+
Ripe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"muồi"
:
mui
mùi
mủi
mũi
múi
mụi
muôi
muồi
muỗi
muối
more...
Những từ có chứa
"muồi"
:
chín muồi
muồi
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
muồi
:
Ripe
+
chuốc
:
To take pains to get, to go to any lengths to getđắt thế mà nó vẫn chuốc vềit was so expensive, but he took pains to get itchuốc lấy hư danhto go to great lengths to get vain honours
+
tròn trịa
:
plump, round
+
fustigation
:
(đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui
+
hường
:
như hồngBông hườngA rose