--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
muỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
muỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muỗi
+ noun
mosquito
con muỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muỗi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"muỗi"
:
mui
mùi
mủi
mũi
múi
mụi
muôi
muồi
muỗi
muối
more...
Những từ có chứa
"muỗi"
:
dơi muỗi
muỗi
ruồi muỗi
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
muỗi
:
mosquitocon muỗi
+
feeblish
:
yêu yếu
+
dawn
:
bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơfrom dawn till dark từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời
+
excitable
:
có thể phản ứng lại các kích thích
+
ngoặc
:
Hookxem ngoặc đơn ; ngoặc kép.Pull (down...) with a hookNgoặc cành ổi hái mấy quảTo pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit