muội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muội+
- Soot
- Thông phong đèn dầu hỏa đầy những muội
The chimney of the kerosene lamp is full of soot
- Thông phong đèn dầu hỏa đầy những muội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muội"
Lượt xem: 410