--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mythologise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
snow-blindness
:
sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết
+
myself
:
tự tôiI wash myself tự tôi tắm rửa lấy
+
đọa
:
BanishBi đọa vào cái ngục trần gian nàyTo be banished to this hell on earth
+
century-plant
:
(thực vật học) cây thùa
+
badger
:
(tiếng địa phương) người bán hàng rong