má
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: má+ noun
- mother ; mama; mama
+ noun
- centella
+ noun
- cheek
- má lúm đồng tiền
dimpled cheek
- má bánh đúc
chuboby
- má lúm đồng tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "má"
Lượt xem: 586