--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
méo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
méo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: méo
+ adj
Deformed; distorted; out of shape
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "méo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"méo"
:
mào
meo
mèo
méo
mẹo
mo
mò
mỏ
mõ
mô
more...
Những từ có chứa
"méo"
:
bóp méo
méo
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
méo
:
Deformed; distorted; out of shape