--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mép
+ noun
edge; border ; margin
mép bàn
edge of a table
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mép"
:
mập
mép
móp
mớp
múp
mụp
mướp
Những từ có chứa
"mép"
:
bẻm mép
bọt mép
dính mép
mép
móp mép
múa mép
mồm mép
nói mép
râu mép
sáo mép
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
mép
:
edge; border ; marginmép bànedge of a table
+
equation
:
sự làm cân bằng