--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
môn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
môn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: môn
+ noun
band, gang, elique
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "môn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"môn"
:
man
màn
mãn
mạn
mặn
mận
men
mền
mến
miền
more...
Những từ có chứa
"môn"
:
bà la môn
bộ môn
chuyên môn
chuyên môn hoá
hậu môn
hồi môn
khải hoàn môn
khoai môn
khuê môn
kim môn
more...
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
môn
:
band, gang, elique
+
cậy
:
Persimmon
+
compass-saw
:
cưa vanh (để cưa những đường cong)
+
ngăn cách
:
SeparateVườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cáchOne's own gaden and the next one are separated by a wall
+
hạ
:
summer