mùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mùa+ noun
- season; time; tide
- hết mùa
out of season
- hết mùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mùa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mùa":
ma mà mả mã má mạ mía mua mùa múa more... - Những từ có chứa "mùa":
ở mùa đậu mùa được mùa gió mùa làm mùa mùa mùa màng mùa vụ mất mùa nửa mùa more... - Những từ có chứa "mùa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
season vernal winter autumnal summer aestival fence-season harvest home hay fever hibernal more...
Lượt xem: 426