mùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mùi+ noun
- smell; odour; scent
- mùi thơm
pleasent smell; perfume
- mùi thơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mùi":
mai mài mải mái mì moi mòi mỏi mọi môi more... - Những từ có chứa "mùi":
bay mùi bén mùi bốc mùi biết mùi dậy mùi mùi mùi gì mùi mẽ mùi mẽ gì mùi soa more... - Những từ có chứa "mùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smell reek flavour flavor scent rancid malodour fruitiness effluvium smack more...
Lượt xem: 408