--

mưng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưng

+  

  • Turn into an abscess; gather
    • Cái nhọt mưng
      The boil is gathering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưng"
Lượt xem: 406