--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mượn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mượn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mượn
+ verb
to borrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mượn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mượn"
:
ma men
man
màn
mãn
mạn
mau mắn
may mắn
máy in
mặn
mầm non
more...
Những từ có chứa
"mượn"
:
cho mượn
mượn
mượn cớ
mượn tiếng
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
mượn
:
to borrow
+
heckle
:
(như) hackle
+
virginal
:
(thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắngvirginal reserve vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh
+
nét chữ
:
Handwriting
+
coast-waiter
:
nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển)