--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạc
+ noun
screen ; curtain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mạc"
:
mác
mạc
mắc
mặc
mỏ ác
móc
mọc
mốc
mộc
múc
more...
Những từ có chứa
"mạc"
:
đại mạch
động mạch
đoản mạch
bãi sa mạc
bắt mạch
bế mạc
cặp mạch
chẩn mạch
giác mạc
họ mạc
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
mạc
:
screen ; curtain
+
reappear
:
lại xuất hiện, lại hiện ra
+
edward james muggeridge
:
nhà nhiếp ảnh người Anh nổi tiếng với những bức ảnh chụp vật thể chuyển động (1830-1904)
+
lobar
:
(thuộc) thuỳlobar pneumonia viêm phổi thuỳ
+
pauperise
:
bần cùng hoá