--

mạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạch

+ noun  

  • pulse
    • biết mạch người nào
      to feel someone's pulse. vessel; canal; duet

+ verb  

  • to denounce; to expose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạch"
Lượt xem: 454