--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mủ
+ noun
(Med) pus; matter
đầy mủ
pusy. latex ; gum
có mủ
latex-bearing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mủ"
:
ma
mà
mả
mã
má
mạ
mai
mài
mải
mái
more...
Những từ có chứa
"mủ"
:
lủn mủn
mủ
mủi
mủi lòng
mủm mỉm
mủn
mủng
nung mủ
rút mủ
tủn mủn
more...
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
mủ
:
(Med) pus; matterđầy mủpusy. latex ; gumcó mủlatex-bearing
+
tallowy
:
có chất mỡ
+
tat
:
tit you tat ăn miếng trả miếng