--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ naiveness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giao thời
:
transition ; transitional
+
điện tích
:
Electric charge
+
placidity
:
tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng
+
cảnh tình
:
Situation, condition
+
certitude
:
sự tin chắc, sự chắc chắn; sự biết đích xác