--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ naivete chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tinh vi
:
sophisticated, fine, well refined
+
đấu dịu
:
Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...)Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịuAfter blustering noisily, he show a conciliatory attitudee
+
gặp dịp
:
Meet with a favourable opportunity
+
foolery
:
sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc
+
vertigo
:
(y học) sự chóng mặt