nanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nanh+ noun
- tusk
- răng nanh
fang; canine tooth
- răng nanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nanh":
nan nản nán nạn nanh nánh nạnh nắn nặn nân more... - Những từ có chứa "nanh":
cành nanh nanh nanh ác nanh nọc nanh sấu nanh vuốt nứt nanh răng nanh - Những từ có chứa "nanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gripe clutch quincuncial scratch-cat snakiness tusked stomach-tooth cuspid eye-tooth elapid more...
Lượt xem: 709