--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nationalistic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
near-sighted
:
cận thị
+
huấn luyện viên
:
Coach, instructor, trainerHuấn luyện viên nhảy sàoA pole-vaulting coach (instructor)Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viênTo become a coach after more than ten years' cativity as an athlete
+
xét đoán
:
judge
+
rỡ ràng
:
như rỡ."Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du)To win fame for oneself and bring glory to one's parents
+
jugulate
:
cắt cổ