--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ neandertal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bad-mannered
:
thái độ cư xử xã hội không đúng đắn, thô lỗ, cục cằn
+
nạo óc
:
to rake one's brain
+
pleat
:
đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait)
+
acropetal
:
hướng ngọn
+
dipsomania
:
chứng khát rượu