--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ neglected chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đòi tiền
:
To demand the return of one's money
+
nghễu nghện
:
Sitting unstably (in a high place)Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâuThe little boy was sitting unstably on the back of his buffalo
+
đường bệ
:
(cũ) PortlyĐi đứng đường bệTo have a portly gait
+
non tay
:
Unskilled in drawing
+
victualler
:
người buôn lương thực thực phẩmlicensed victualler người bán rượu có môn bài