--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nerves chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sapphire
:
ngọc xafia
+
dacelo gigas
:
chim bói cá có tiếng kêu lờn giống tiếng gà cục tác
+
cigarette burn
:
vệt cháy của thuốc láa cigarette burn on the edge of the tablevết chaý của thuốc lá trên lề bàn
+
dân
:
people; citizendân quêthe country people
+
since
:
từ lâu; từ đóI have not seen him since từ lâu tôi không gặp anh taI have been his friend ever since suốt từ ngày đó tôi vẫn là bạn của anh ta