--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ netmail chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
doit
:
số tiền rất nhỏ; đồng xu
+
first-class
:
nhóm người hơn hẳn mọi người
+
embedded
:
được ẩn vào, chèn vào, gài vào, lồng vào
+
intellect
:
khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng