--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nett chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
paid
:
trả (tiền lương...); nộp, thanh toánto high wages trả lương caoto pay somebody trả tiền aito pay a sum trả một số tiềnto pay one's debt trả nợ, thanh toán nợto pay taxes nộp thuế
+
hock
:
rượu vang trắng Đức
+
veil
:
mạng che mặtto raise the veil nâng mạng che mặt lênto drop the veil bỏ mạng che mặt xuống
+
guff
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
+
giằn
:
to put down heavily