--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ neuronic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
haloid
:
(hoá học) haloit, chất tựa muối
+
eliminator
:
thiết bị loại, thiết bị thải
+
course of instruction
:
lớp đào tạo, lớp huấn luyệnhe took a course in basket weavingAnh ấy tham gia một khóa huấn luyện bóng rổ
+
cubic centimeter
:
Centimét khối
+
quonset hut
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường để làm trại lính)