--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ new(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
convulsion
:
sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyểnconvulsion of nature sự biến động của thiên nhiênpolitical convulsions những biến động chính trị, những cuộc chính biến
+
bỏ ngỏ
:
Leave (a door...) open,leave unclosedThành phố bỏ ngỏAn open (defenceless) city
+
chức nghiệp
:
career; profession
+
misbegotten
:
không chính đáng, không hợp pháp